 | [đường phố] |
|  | streets |
|  | Đường phố được cảnh sát canh giữ 24 trên 24 hàng ngày |
| The streets are being policed 24 hours a day |
|  | Bạo lực bùng nổ trên đường phố thủ đô |
| Violence broke out in the streets of the capital |
|  | Đường phố sao mà lắm người thế! |
| How crowded the streets are! |